Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạch hòm sớ
gạch khẩu
gạch lá nem
gạch mộc
gạch nối
gạch non
gạch ống sớ
gạch vồ
gai
gai góc
gai mắt
gai ngạnh
gai ốc
gai sốt
gài
gài bẫy
gãi
gãi chuyện
gái
gái đĩ
gái điếm
gái già
gái giang hồ
gái góa
gái hóa
gái nhảy
gái sề
gái tân
gái tơ
gam
gạch hòm sớ
Cg. Gạch ống sớ.Thứ gạch to, dài và dày trông tựa cái hòm đựng sớ, dùng để xây thành.