Bàn phím:
Từ điển:
 
laicise /'leiisaiz/ (laicise) /'leiisaiz/

ngoại động từ

  • tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội
    • to laicize the school: làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội