Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đệ trình
đệ tử
đêm
đem
đêm ngày
Đêm uống rượu trong trướng
đếm
đệm
đệm thuý
đen
đen bạc
đen tối
đền
đèn
Đền Bạc Hậu
đèn điện
đèn ống
Đền Phong
đèn pin
đền tội
đèn vách
đèn xếp
đèn xì
đến
đến tuổi
đeo
đeo đai
đeo đuổi
đèo
đèo bồng
đệ trình
đg. (trtr.). Đưa lên, gửi lên; trình. Đệ trình báo cáo lên chính phủ. Đệ trình sổ sách.