Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
Đậu thị
đay
đây
đay nghiến
đầy
đày
đầy ắp
đầy dẫy
đày đọa
đầy đủ
đẩy
Đẩy xe
đẩy xe
đẫy
Đáy
đáy
đấy
đáy bề mò kim
đáy bề mò kim
Đáy giếng thang lầu
đáy giếng thang lầu
đậy
đắc chí
đắc hiếu
đắc nhân
đậu đũa
dt. (cn. đậu dải áo) Thứ đậu quả dài, mọc từng cụm đôi như đôi đũa: Cho cây đậu đũa leo ở hàng rào.