Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a ha
a hoàn
a phiến
a tòng
à
à uôm
ả
ả đào
ả giang hồ
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
ác ôn
ác phụ
a ha
excl
Aha, ha; hurrah, hurray
a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!
:
Ha! the thief is caught by the police!
a ha! cô gái xinh quá!
:
hurrah! What a pretty girl!