Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đầu gạc ốc bươu
đầu hà
đầu phiếu
đầu thang
đấu
đấu giá
đấu khẩu
đấu lý
đấu tranh
đấu trường
đậu
đậu cô ve
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
Đậu thị
đay
đây
đay nghiến
đầy
đày
đầy ắp
đầy dẫy
đày đọa
đầy đủ
đẩy
Đẩy xe
đẩy xe
đầu gạc ốc bươu
ý nói sự lợi lộc nhỏ mọn ví như con ốc bươu không có sừng gạc mà cũng có cái vỏ đầu cứng nhọn