Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cục diện
cục mịch
cùi
cùi chỏ
Cùi Chu
củi
cũi
cúi
Cul
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
Cun Pheo
cùn
cung
Cung bích
cung cầu
cung chiêu
cung hoa
cung khai
cung mệnh
cung nga
Cung Ngao lầu Thẩn
cung nữ
cung phi
cung Quảng
Cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
cục diện
d. Tình hình chung của cuộc đấu tranh, cuộc tranh chấp, biểu hiện ra trong một thời gian nhất định. Cục diện chiến tranh. Cục diện thế giới.