Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cơ hội
Cơ Kiều
cơ mưu
cơ nghiệp
cơ quan
cơ sở
cơ thể
cơ trời
Cơ-tu
cờ
cờ bạc
Cờ Lao
Cờ Lao Đỏ
Cờ Lao Trắng
Cờ Lao Xanh
cờ tiệp
cờ tướng
cỡ
cớ
cơi
cởi
cởi mở
cỡi kình
cơm
cơm đen
cơm nước
cợt
Cr
cu
Cu
cơ hội
dt. (H. cơ: dịp; hội: gặp) Dịp thích đáng để thành công: Chúng ta có cơ hội để xây dựng lại nước nhà (HCM).