Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ập
Ar
As
ASEAN
át
au
âu
âu
Au
Âu Cơ
âu phục
âu sầu
âu (ưu)
âu yếm
ẩu
ẩu đả
ấu
ấu An
ấu trĩ
ấu trùng
ấy
áy
áy náy
Ayun
Ayun Pa
ắc qui
ăm ắp
ẵm
ăn
ăn bám
ập
đg. 1 Đến một cách nhanh, mạnh, đột ngột, với số lượng nhiều. Cơn mưa dông ập xuống. 2 (dùng phụ sau đg.; kết hợp hạn chế). Chuyển vị trí nhanh, mạnh, đột ngột. Đóng ập cửa. Đổ ập xuống.