Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trai
trai đàn
trai gái
trai giới
trai lơ
trai lơ
trai tráng
trai trẻ
trài
trải
trải qua
trái
trái chủ
trái chứng
trái cựa
trái đào
trái đất
trái khoản
trái khoáy
trái lại
trái lè
trái lệ
trái lý
trái mắt
trái mùa
trái mùi
trái nghĩa
trái ngược
trái phá
trái phép
trai
1. d. Người đàn ông trẻ tuổi : Các trai làng bảo vệ thôn xóm. 2. t. Nói người thuộc nam giới : Bác trai ; Con trai.