Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tới lui
tới nơi
tới số
tới tấp
tởm
tợn
tớp
tợp
Tr' Hy
tra
tra của
tra cứu
tra hỏi
tra khảo
tra tấn
tra xét
trà
Trà Bá
Trà Bản
Trà Bình
Trà Bồng
Trà Bui
Trà Bùi
Trà Cang
Trà Cổ
Trà Côn
Trà Cú
Trà Don
Trà Dơn
Trà Dương
tới lui
đg. 1 (id.). Như lui tới. 2 Tiến tới, tiến lên hay lùi lại (nói khái quát). Tới lui đều khó. Biết lẽ tới lui, biết đường tiến thoái.