Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thực tập
thực tay
thực tế
thực thà
thực thể
thực thu
thực thụ
thực tiễn
thực tình
thực trạng
thực từ
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thưng
thừng
Thưọng Pha
thước
thước cuốn
thước dây
thước đo góc
thước gấp
thước kẻ
thước khối
thước nách
thước so
thước ta
thước tây
thước thợ
thước tính
thực tập
đgt. Tập làm trong thực tế để áp dụng điều đã học, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn: Sinh viên đi thực tập ở nhà máy Sau đợt thực tập phải nộp tổng kết, báo cáo cho nhà trường.