Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thức thức
thức tỉnh
thực
thực bụng
thực chất
thực chi
thực dân
thực dân địa
thực dụng
thực đơn
thực hành
thực hiện
thực học
thực hư
thực lòng
thực lục
thực lực
thực nghiệm
thực nghiệp
thực phẩm
thực quản
thực quyền
thực ra
thực sản
thực sự
thực tài
thực tại
thực tâm
thực tập
thực tay
thức thức
Nhiều thứ, nhiều món: Thời trân thức thức sẵn bày (K).