Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thừa sức
thừa tập
thừa thãi
thừa thế
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thừa tiếp
thừa trừ
Thừa Tư
thừa tự
thừa tướng
thừa ưa
thừa ứa
thửa
thửa công đức
thức
thức ăn
thức dậy
thức giả
thức giấc
thức nhắc
thức thời
thức thức
thức tỉnh
thực
thực bụng
thực chất
thực chi
thực dân
thực dân địa
thừa sức
Có năng lực vượt quá mức cần thiết: Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì thừa sức.