Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thứ bậc
thứ bảy
thứ dân
thứ đầu
thứ đệ
thứ hai
thứ mẫu
Thứ Mười Một
thứ nam
thứ năm
thứ nhân
thứ nữ
thứ phẩm
thứ phi
Thứ Phi
thứ phòng
thứ sáu
thứ sử
thứ thất
thứ trưởng
thứ tư
thứ tử
thứ tự
thứ vị
thứ yếu
thưa
thưa bẩm
thưa gửi
thưa kiện
thưa thốt
thứ bậc
d. Trật tự sắp xếp cao thấp, trên dưới (trong quan hệ xã hội). Xét theo thứ bậc, thuộc loại đàn anh.