Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thư sinh
thư song
thư sướng
thư thả
thư thái
thư thư
thư tịch
thư tín
thư trai
thư trai
thư từ
thư viện
thư viện học
thư xã
thừ
thử
thử hỏi
thử lửa
thử thách
Thử Thủ
thứ
Thứ Ba
thứ ba
thứ bậc
thứ bảy
thứ dân
thứ đầu
thứ đệ
thứ hai
thứ mẫu
thư sinh
I d. Người học trò trẻ tuổi thời trước.
II t. (kng.). (Thanh niên) có dáng mảnh khảnh, yếu ớt của người ít lao động chân tay, như một thời trước.