Bàn phím:
Từ điển:
 
abjure /əb'dʤuə/

động từ

  • tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
    • to abjure one's religion: bỏ đạo
    • to abjure one's rights: tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
  • rút lui (ý kiến, lời hứa...)
    • to abjure one's opinion: rút lui ý kiến
  • thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi