Bàn phím:
Từ điển:
 
chew /tʃu:/

danh từ

  • sự nhai
    • to have a chew at something: nhai vật gì
  • sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai

động từ

  • nhai
  • ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
    • to chew upon (over) something: ngẫm nghĩ cái gì

Idioms

  1. to bite off more than one can chew
    • (xem) bite
  2. to chew the cud
    • (xem) cud
  3. to chew the rag (the fat)
    • (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc