Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chevy
chew
chewable
chewer
chewiness
chewing gum
chewing-gum
chewy
chez
chi-square distribution
chianti
chiaroscurist
chiaroscuro
chiasma
chiasmal
chiasmata
chiasmatic
chiasmatypy
chiasmic
chiasmus
chibcha
chibouk
chibouque
chic
Chicago School
chicane
chicaner
chicanery
chick
chick-pea
chevy
/'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/
danh từ
sự rượt bắt, sự đuổi bắt
trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
ngoại động từ
rượt bắt, đuổi bắt
nội động từ
chạy trốn