Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cheval-de-frise
cheval-glass
chevalier
cheverel
cheviot
chevron
chevy
chew
chewable
chewer
chewiness
chewing gum
chewing-gum
chewy
chez
chi-square distribution
chianti
chiaroscurist
chiaroscuro
chiasma
chiasmal
chiasmata
chiasmatic
chiasmatypy
chiasmic
chiasmus
chibcha
chibouk
chibouque
chic
cheval-de-frise
danh từ
chướng ngại vật làm bằng dây kẽm gai hoặc hợp bởi nhiều cọc cắm vào một khung gỗ, giăng ở chỗ tối để gạt ngã ngựa của đối phương; dây cản ngựa