Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chesty
cheval-de-frise
cheval-glass
chevalier
cheverel
cheviot
chevron
chevy
chew
chewable
chewer
chewiness
chewing gum
chewing-gum
chewy
chez
chi-square distribution
chianti
chiaroscurist
chiaroscuro
chiasma
chiasmal
chiasmata
chiasmatic
chiasmatypy
chiasmic
chiasmus
chibcha
chibouk
chibouque
chesty
/'tʃesti/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi