|
chestnut /'tʃesnʌt/
danh từ
- (thực vật học) cây hạt dẻ
- hạt dẻ
- màu nâu hạt dẻ
- ngựa màu hạt dẻ
- chuyện cũ rích
- that's a chestnut: chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
Idioms
-
to pull someone's chestnut out of the fire
- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
tính từ
|