Bàn phím:
Từ điển:
 
chestnut /'tʃesnʌt/

danh từ

  • (thực vật học) cây hạt dẻ
  • hạt dẻ
  • màu nâu hạt dẻ
  • ngựa màu hạt dẻ
  • chuyện cũ rích
    • that's a chestnut: chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi

Idioms

  1. to pull someone's chestnut out of the fire
    • (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

tính từ

  • (có) màu nâu hạt dẻ