Bàn phím:
Từ điển:
 
vindictive /vin'diktiv/

tính từ

  • hay báo thù, thù oán
    • a vindictive person: một người hay thù oán
  • có tính chất trả thù, báo thù
    • a vindictive punishment: một sự trừng phạt trả thù