Bàn phím:
Từ điển:
 
vile /vail/

tính từ

  • hèn hạ, đê hèn
    • vile language: giọng lưỡi hèn hạ
    • vile offence: sự xúc phạm đê hèn
  • tồi, kém, không có giá trị
  • (thông tục) thật là xấu, khó chịu
    • vile weather: thời tiết thật là xấu
    • a vile temper: tính tình khó chịu