Bàn phím:
Từ điển:
 
vigorously

phó từ

  • sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
  • hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
  • mạnh khoẻ, cường tráng