Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoà bình
Hoà Bình
hoà giải
hòa giải
hoà hoãn
hòa hợp
hòa khí
hòa nhã
hòa nhạc
hòa nhịp
hòa tan
hoà tan
hòa thuận
hỏa
hoả
hoả bài
hỏa châu
hoả công
hoả diệm sơn
hỏa diệm sơn
hoả hoạn
hỏa hoạn
hoả kế
hoả lò
hỏa lực
hoả lực
hỏa pháo
hoả tai
hỏa táng
hỏa tiễn
hoà bình
noun
Peace
Bảo vệ hoà bình thế giới
:
To preserve world peace
adj
Peaceful
Cuộc sống hoà bình
:
A peaceful life