Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hộ đê
họ đương
hộ giá
họ hàng
hộ khẩu
hộ lại
hộ lý
họ mạc
hộ mạng
hộ mệnh
họ ngoại
họ nội
hộ pháp
hộ sản
hộ sĩ
hộ sinh
hộ tang
hộ thân
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hoa
Hoa
hoa bia
hoa bướm
hoa cà
hoa cương
hoa hậu
hoa hiên
hoa hoét
hộ đê
Maintain the dykes
Công tác hộ đê
:
The work of maintenance of dykes