Bàn phím:
Từ điển:
 

âm thanh

noun

  • Sound
    • âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng: sound travels more slowly than light
    • tốc độ âm thanh: the speed of sound
    • hàng rào âm thanh: sound barrier
    • sóng âm thanh, âm ba: sound-wave