Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
à uôm
ả
ả đào
ả giang hồ
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
ác ôn
ác phụ
ác quỷ
ác tà
ác tâm
ác thú
ác tính
à uôm
verb
To lump together
anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm
:
you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together