Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huy chương
huy động
huy hiệu
huy hoàng
huy hoắc
huy thạch
hủy
hủy báng
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hủy tính
húy
húy kỵ
húy nhật
huých
huỵch
huỵch huỵch
huyên
huyên đình
Huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyền
huyền ảo
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền đề
huyền hồ
huy chương
d. Vật làm bằng kim loại, dùng làm dấu hiệu đặc biệt do nhà nước hay tổ chức xã hội đặt ra để tặng thưởng những người có thành tích. Huy chương chiến sĩ vẻ vang. Đoạt huy chương vàng tại olympic.