Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a phiến
a tòng
à
à uôm
ả
ả đào
ả giang hồ
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
ác ôn
ác phụ
ác quỷ
ác tà
a phiến
noun
Opium
cuộc chiến tranh a phiến
:
The opium war
a phiến thường là mầm mống của tội phạm
:
in most cases, opium is the germ of the crime