Bàn phím:
Từ điển:
 
mine

danh từ

  • mỏ
  • nguồn kho
  • mìn, địa lôi, thuỷ lôi

động từ

  • đào, khai
  • đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
  • phá hoại