Bàn phím:
Từ điển:
 
mincemeat /'minsmi:t/

danh từ

  • nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)

Idioms

  1. to make mincemeat of
    • băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))