Bàn phím:
Từ điển:
 
mince /mins/

danh từ

  • thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn
    • mince of beef: thịt bò thái nhỏ

ngoại động từ

  • băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
  • nói õng ẹo

nội động từ

  • đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo

Idioms

  1. not to mince matters (one's words)
    • nói thẳng, nói chẻ hoe