Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mime
mimeograph
mimesis
mimetic
mimic
mimicker
mimicry
miminy-piminy
mimosa
min
minacious
minacity
minar
minaret
minatory
mince
mince-pie
mincemeat
mincer
mincing
mincing machine
mind
mind-blowing
mind-boggling
mind-reader
mind-reading
mind reading
minded
minder
mindful
mime
/'maim/
danh từ
kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
diễn viên kịch điệu bộ
người giỏi bắt chước; anh hề
nội động từ
diễn kịch điệu bộ
bắt chước điệu b