Bàn phím:
Từ điển:
 
million /'miljən/

tính từ

  • triệu

danh từ

  • triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la
  • (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng
million
  • một triệu (10 6 )