Bàn phím:
Từ điển:
 
milk and water /'milkənd'wɔ:tə/

danh từ

  • sữa pha lõng
  • bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói chuyện vô vị; cuốn sách nhạt nhẽo

tính từ

  • yếu ớt
  • nhạt nhẽo, vô vị