Bàn phím:
Từ điển:
 
milk /milk/

danh từ

  • sữa
    • condensed milk: sữa đặc
    • milk of almonds: nước sữa hạnh
  • nhựa mủ (cây), nước (dừa...)

Idioms

  1. it is no use crying over spilt milk
    • (xem) spill
  2. milk for bales
    • (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản

ngoại động từ

  • vắt sữa
    • to milk a cow: vắt sữa bò
  • bòn rút, bóc lột
  • lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
  • (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)

nội động từ

  • cho sữa
    • the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa

Idioms

  1. to milk the ram (bull)
    • lấy gậy chọc trời
  2. to milk the tilt
    • thụt két