Bàn phím:
Từ điển:
 
militant /'militənt/

tính từ

  • chiến đấu
    • the militant solidarity among the oppresed peoples: tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức

danh từ

  • người chiến đấu, chiến sĩ