Bàn phím:
Từ điển:
 
mild /maild/

tính từ

  • nhẹ
    • a mild punishment: một sự trừng phạt nhẹ
    • tuberculosis in a mild form: bệnh lao thể nhẹ
  • êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
    • mild beer: rượu bia nhẹ
  • dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
    • mild temper: tính tình hoà nhã
  • ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
  • mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
    • mild steel: thép mềm, thép ít cacbon

Idioms

  1. draw it mild
    • (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!