Bàn phím:
Từ điển:
 
mighty /'maiti/

tính từ

  • mạnh, hùng cường, hùng mạnh
  • to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
    • the mighty ocean: đại dương hùng vĩ
  • (thông tục) to lớn; phi thường

Idioms

  1. high and mighty
    • vô cùng kiêu ngạo

phó từ

  • (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
    • to think oneself mighty wise: tự cho mình là khôn ngoan lắm
    • it is mighty easy: cái đó dễ lắm