Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
low tide
Low wage trade
low-water mark
lowboy
lowbrow
lowbrowed
lowbrowism
lower
lower case
lower chamber
lower-class
lower deck
lower house
lowercase
lowering
lowermost
lowery
lowest
lowland
lowlander
lowliness
lowly
lowlying
lowness
lox
loxodrome
loxodromic
loxodromic(al)
loyal
loyalims
low tide
danh từ
lúc thuỷ triều xuống thấp
điểm thấp nhất