Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loved
lovelace
loveless
loveliness
lovelock
lovelorn
lovelorness
lovely
lover
loverlike
loverly
lovesick
lovesickness
loveworthy
lovey
lovey-dovey
loving
loving-cup
loving-kindness
lovingly
lovingness
low
low-ash
low-back
low-born
low-bred
low-carbon
low-cetane
low church
low-churchman
loved
tính từ
thân ái; yêu quý