Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
love-making
love-match
love-nest
love-potion
love-seat
love-song
love-story
love-token
loveable
lovebird
loved
lovelace
loveless
loveliness
lovelock
lovelorn
lovelorness
lovely
lover
loverlike
loverly
lovesick
lovesickness
loveworthy
lovey
lovey-dovey
loving
loving-cup
loving-kindness
lovingly
love-making
/'lʌv,meikiɳ/
danh từ
sự tỏ tình, sự tán gái
sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp