Bàn phím:
Từ điển:
 
loud /laud/

tính từ

  • to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
    • a loud cry: một tiếng kêu to
    • a loud report: một tiếng nổ lớn
  • nhiệt liệt, kịch liệt
    • to be loud in the prise of somebody: nhiệt liệt ca ngợi ai
    • a loud protest: sự phản kháng kịch liệt
  • sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
  • thích ồn ào, thích nói to (người)

phó từ

  • to, lớn (nói)
    • don't talk so loud: đừng nói to thế
    • to laugh loud and long: cười to và lâu