Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loot
looter
lop
lop-eared
lop-sided
lop-sidedness
lope
lophobranch
lophodont
lophophore
lopper
lopping
loppy
lopstick
loquacious
loquaciously
loquaciousness
loquacity
loquat
lor
loran
lorcha
lord
lord-in-waiting
lordliness
lordling
lordly
lordosis
lordotic
lord's day
loot
/lu:t/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý
danh từ
cướp của được
bỗng lộc phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin
động từ
cướp bóc, cướp phá
to loot a city
:
cướp phá một thành phố