Bàn phím:
Từ điển:
 
loopy /'lu:pi/

tính từ

  • có vòng, có móc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá