Bàn phím:
Từ điển:
 
loom /lu:m/

danh từ

  • bóng lờ mờ
  • bóng to lù lù

nội động từ

  • hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
    • the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning: dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
  • (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)
    • the shadow of dealth loomed large: bóng thần chết hiện ra lù lù