Bàn phím:
Từ điển:
 
loin /lɔin/

danh từ số nhiều

  • chỗ thắt lưng
  • miếng thịt lưng (của bò, bê)

Idioms

  1. child (fruit) of one's loin
    • con cái
  2. to gird up one's loins
    • (xem) gird