Bảng các ngày lễ âm lịch quan trọng cho 10 năm: 2024 - 2033

 
Ngày lễ
Năm ÂL
 
Giáp Thìn
2024
Ất Tỵ
2025
Bính Ngọ
2026
Đinh Mùi
2027
Mậu Thân
2028
Kỷ Dậu
2029
Canh Tuất
2030
Tân Hợi
2031
Nhâm Tý
2032
Quý Sửu
2033
Tết Nguyên Đán 10/02/2024 29/01/2025 17/02/2026 06/02/2027 26/01/2028 13/02/2029 02/02/2030 23/01/2031 11/02/2032 31/01/2033
Rằm tháng Giêng 24/02/2024 12/02/2025 03/03/2026 20/02/2027 09/02/2028 27/02/2029 16/02/2030 06/02/2031 25/02/2032 14/02/2033
Giỗ Tổ Hùng Vương (10/3 ÂL) 18/04/2024 07/04/2025 26/04/2026 16/04/2027 04/04/2028 23/04/2029 12/04/2030 01/04/2031 19/04/2032 09/04/2033
Phật Đản (15/4 ÂL) 22/05/2024 12/05/2025 31/05/2026 20/05/2027 09/05/2028 27/05/2029 16/05/2030 04/06/2031 23/05/2032 13/05/2033
Lễ Đoan Ngọ (5/5 ÂL) 10/06/2024 31/05/2025 19/06/2026 09/06/2027 28/05/2028 16/06/2029 05/06/2030 24/06/2031 12/06/2032 01/06/2033
Vu Lan (15/7 ÂL) 18/08/2024 06/09/2025 27/08/2026 16/08/2027 03/09/2028 24/08/2029 13/08/2030 01/09/2031 20/08/2032 09/08/2033
Tết Trung Thu (Rằm tháng 8) 17/09/2024 06/10/2025 25/09/2026 15/09/2027 03/10/2028 22/09/2029 12/09/2030 01/10/2031 19/09/2032 08/09/2033
Ông Táo chầu trời (23/12 ÂL) 22/01/2025 10/02/2026 30/01/2027 19/01/2028 06/02/2029 26/01/2030 16/01/2031 04/02/2032 23/01/2033 11/02/2034

Chọn năm bắt đầu :       
Xuất bảng này ra theo định dạng iCalendar
(để nhập vào Outlook, Google Calendar v.v.)